Can thiệp giáo viên là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Can thiệp giáo viên là quá trình giáo viên chủ động điều chỉnh phương pháp, nội dung hoặc hành vi nhằm hỗ trợ học sinh vượt qua khó khăn trong học tập. Đây là công cụ sư phạm thiết yếu giúp cá nhân hóa việc dạy học, xây dựng môi trường học tích cực và thúc đẩy sự phát triển toàn diện của người học.

Can thiệp giáo viên là gì?

Can thiệp giáo viên (Teacher Intervention) là quá trình mà người dạy chủ động thực hiện các hành động, chiến lược hoặc biện pháp điều chỉnh nhằm hỗ trợ học sinh vượt qua khó khăn trong học tập, hành vi hoặc cảm xúc. Đây là một phần quan trọng của quản lý sư phạm, giúp đảm bảo mỗi học sinh được tiếp cận chương trình học phù hợp với năng lực và nhu cầu cá nhân.

Khái niệm này không chỉ đề cập đến việc xử lý các tình huống tiêu cực mà còn bao gồm cả việc thúc đẩy phát triển tích cực, ví dụ như khuyến khích học sinh tự tin, hợp tác và tự học hiệu quả. Trong môi trường giáo dục hiện đại, “can thiệp” không mang nghĩa áp đặt, mà là quá trình hỗ trợ mang tính chủ động và nhân văn.

Các hình thức can thiệp có thể bao gồm việc điều chỉnh cách giảng dạy, xây dựng môi trường lớp học tích cực, hướng dẫn kỹ năng xã hội hoặc phối hợp với gia đình để hỗ trợ học sinh toàn diện. Theo Institute of Education Sciences (IES), những can thiệp được thiết kế dựa trên bằng chứng khoa học giúp cải thiện đáng kể thành tích học tập và hành vi của học sinh.

Phân loại các hình thức can thiệp

Các hình thức can thiệp của giáo viên thường được phân loại dựa trên mục tiêu hoặc phạm vi áp dụng. Mỗi loại hướng đến một khía cạnh cụ thể của quá trình phát triển học sinh và yêu cầu phương pháp thực hiện riêng biệt. Việc lựa chọn loại can thiệp phù hợp phụ thuộc vào đặc điểm cá nhân, bối cảnh lớp học và mục tiêu giáo dục.

Có ba nhóm can thiệp phổ biến nhất:

  • Can thiệp học thuật: bao gồm việc điều chỉnh tài liệu học, thay đổi tốc độ dạy, hoặc cung cấp hướng dẫn bổ sung cho học sinh gặp khó khăn về nhận thức hoặc kỹ năng. Ví dụ, sử dụng tài liệu học đa dạng hóa hoặc áp dụng dạy học phân hóa (differentiated instruction).
  • Can thiệp hành vi: tập trung vào quản lý lớp học và định hình hành vi. Giáo viên có thể sử dụng hệ thống thưởng – phạt, kỹ thuật củng cố tích cực, hoặc thực hành phục hồi (restorative practices) để khuyến khích hành vi tích cực.
  • Can thiệp cảm xúc – xã hội: hỗ trợ học sinh phát triển kỹ năng tự nhận thức, kiểm soát cảm xúc và hợp tác với bạn bè. Các hoạt động như vòng tròn chia sẻ (circle time) hoặc tư vấn cá nhân thường được sử dụng trong nhóm này.

Để minh họa rõ ràng, bảng dưới đây tổng hợp ba nhóm can thiệp cơ bản cùng với mục tiêu và công cụ triển khai phổ biến:

Loại can thiệp Mục tiêu chính Công cụ / Chiến lược
Học thuật Cải thiện năng lực học tập và kết quả môn học Giáo án phân hóa, dạy kèm, công nghệ hỗ trợ học tập
Hành vi Xây dựng môi trường lớp học tích cực, giảm xung đột Quy tắc lớp học, phản hồi tức thời, thực hành phục hồi
Cảm xúc – xã hội Phát triển kỹ năng mềm, khả năng tự điều chỉnh Tư vấn, trò chuyện nhóm, chương trình SEL (Social Emotional Learning)

Vai trò trong quản lý lớp học

Can thiệp giáo viên là công cụ trung tâm của quản lý lớp học hiện đại. Thay vì chỉ duy trì kỷ luật, giáo viên ngày nay sử dụng can thiệp như một phương tiện để định hướng hành vi tích cực và củng cố văn hóa học tập chủ động. Các hành động can thiệp hiệu quả giúp giảm thiểu sự gián đoạn, nâng cao sự tập trung và khuyến khích tinh thần hợp tác trong lớp.

Theo nghiên cứu của Edutopia, mô hình “Restorative Practices” được xem là một bước tiến lớn trong quản lý hành vi lớp học, vì nó không chỉ giải quyết hành vi sai lệch mà còn khôi phục mối quan hệ giữa các cá nhân. Giáo viên đóng vai trò như người điều phối, hướng dẫn học sinh nhận thức hậu quả của hành vi và cùng tìm cách khắc phục.

Các yếu tố quyết định mức độ thành công của can thiệp trong lớp học bao gồm:

  • Thiết lập kỳ vọng rõ ràng và nhất quán ngay từ đầu năm học
  • Phản hồi kịp thời, cụ thể và mang tính xây dựng
  • Khuyến khích học sinh tự chịu trách nhiệm cho hành động của mình
  • Duy trì sự công bằng và tôn trọng trong mọi quyết định xử lý

Bảng dưới đây trình bày một số kỹ thuật can thiệp hành vi phổ biến và mục tiêu tương ứng:

Kỹ thuật Mục tiêu
Củng cố tích cực (Positive Reinforcement) Khuyến khích hành vi mong đợi qua phần thưởng hoặc công nhận
Thực hành phục hồi (Restorative Circles) Giải quyết xung đột, tăng cường đồng cảm và tinh thần cộng đồng
Phản hồi riêng tư Giảm xấu hổ cho học sinh, tăng hiệu quả điều chỉnh hành vi

Tác động đến kết quả học tập

Các can thiệp được thiết kế và triển khai đúng cách có ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả học tập và sự phát triển toàn diện của học sinh. Khi giáo viên chủ động phát hiện dấu hiệu học sinh gặp khó khăn, họ có thể áp dụng biện pháp hỗ trợ sớm, giúp tránh tình trạng tụt hậu dài hạn.

Theo dữ liệu từ What Works Clearinghouse thuộc Viện Khoa học Giáo dục Hoa Kỳ, các can thiệp học thuật mang tính hệ thống — đặc biệt là trong kỹ năng đọc và toán — đã chứng minh hiệu quả rõ rệt ở nhóm học sinh tiểu học có nguy cơ thấp kém. Sự khác biệt lớn nằm ở việc theo dõi tiến độ và phản hồi kịp thời.

Tác động tích cực của can thiệp giáo viên có thể được tóm tắt trong các nhóm chính sau:

  • Về học thuật: cải thiện năng lực đọc, viết và tư duy phản biện.
  • Về hành vi: giảm vi phạm nội quy, tăng tính kỷ luật tự giác.
  • Về tâm lý: tăng cường tự tin, cảm giác thuộc về cộng đồng lớp học.

Một bảng tổng hợp dưới đây cho thấy mối quan hệ giữa loại can thiệp và kết quả học tập đạt được trong các nghiên cứu thực nghiệm:

Loại can thiệp Kết quả học tập quan sát được
Học thuật Tăng điểm trung bình từ 10–20% sau 6 tháng áp dụng
Hành vi Giảm tỷ lệ vi phạm nội quy 30–50%
Cảm xúc – xã hội Tăng mức độ hài lòng học đường và động lực học tập 40%

Tổng hợp từ các nguồn nghiên cứu quốc tế cho thấy, tác động lớn nhất không nằm ở biện pháp can thiệp đơn lẻ mà ở cách giáo viên kết hợp nhiều hình thức linh hoạt, theo dõi phản hồi học sinh và điều chỉnh chiến lược theo tiến trình thực tế.

Ứng dụng công nghệ trong can thiệp giáo viên

Sự phát triển của công nghệ giáo dục đã mở ra nhiều khả năng mới trong việc thực hiện và điều chỉnh can thiệp giáo viên một cách linh hoạt và chính xác. Các hệ thống quản lý học tập (LMS), nền tảng học trực tuyến và công cụ phân tích dữ liệu học sinh đang ngày càng trở thành thành phần không thể thiếu trong môi trường giáo dục hiện đại.

Giáo viên có thể sử dụng dữ liệu thời gian thực từ các nền tảng như Google Classroom, Microsoft Teams hoặc Edmodo để theo dõi tiến độ, mức độ tương tác và hiệu suất học tập của từng học sinh. Từ đó, họ có thể thiết kế các biện pháp hỗ trợ kịp thời như gửi phản hồi cá nhân, cung cấp thêm tài liệu hoặc điều chỉnh nhiệm vụ học phù hợp với năng lực.

Một số công cụ hỗ trợ can thiệp phổ biến hiện nay bao gồm:

  • ClassDojo: quản lý hành vi lớp học, phản hồi tức thì và liên lạc với phụ huynh
  • Khan Academy: theo dõi tiến độ học sinh qua từng kỹ năng cụ thể
  • Nearpod: tương tác trực tiếp với học sinh qua bài học, câu hỏi và trò chơi học tập

Thông qua công nghệ, giáo viên không chỉ mở rộng phạm vi can thiệp mà còn có thể đánh giá hiệu quả can thiệp nhanh chóng, từ đó tối ưu hóa quy trình dạy học theo hướng cá nhân hóa.

Can thiệp trong môi trường giáo dục hòa nhập

Trong các lớp học hòa nhập, nơi học sinh có nhiều trình độ và nhu cầu đặc biệt cùng học chung, can thiệp giáo viên là yếu tố thiết yếu để đảm bảo công bằng trong tiếp cận giáo dục. Việc hỗ trợ không chỉ dành cho học sinh khuyết tật mà còn áp dụng cho học sinh có khó khăn ngôn ngữ, chậm phát triển hoặc năng khiếu đặc biệt.

Một chiến lược được khuyến nghị rộng rãi trong giáo dục hòa nhập là Mô hình Thiết kế Dạy học Toàn diện (Universal Design for Learning - UDL), được phát triển bởi tổ chức CAST. UDL khuyến khích giáo viên cung cấp nhiều phương thức trình bày thông tin, nhiều hình thức thể hiện kiến thức, và nhiều cách thúc đẩy động lực học tập, giúp học sinh lựa chọn cách học phù hợp với bản thân.

Ví dụ về cách UDL hỗ trợ can thiệp:

Nguyên tắc UDL Ứng dụng trong lớp học
Trình bày đa dạng Cung cấp video, hình ảnh, sơ đồ bên cạnh văn bản
Thể hiện đa dạng Cho phép học sinh làm bài bằng viết tay, thuyết trình hoặc video
Tham gia đa dạng Sử dụng trò chơi học tập, lựa chọn nhiệm vụ theo sở thích

Việc kết hợp UDL và các kế hoạch giáo dục cá nhân (IEP) sẽ tạo ra một hệ thống can thiệp mềm dẻo, phù hợp với từng cá nhân mà vẫn đảm bảo tiến độ chương trình chung.

Đánh giá hiệu quả của can thiệp

Việc đo lường hiệu quả là bước không thể thiếu trong quá trình can thiệp giáo viên. Nếu không có đánh giá chính xác, giáo viên sẽ khó biết được liệu những điều chỉnh trong phương pháp dạy học hay quản lý hành vi có mang lại kết quả như mong muốn hay không.

Các tiêu chí đánh giá thường bao gồm:

  • Tiến bộ học tập (dựa trên điểm số, bài kiểm tra định kỳ, quan sát)
  • Sự thay đổi hành vi (số lượng vi phạm nội quy, mức độ hợp tác)
  • Phản hồi từ học sinh, phụ huynh và đồng nghiệp

Một mô hình đánh giá phổ biến là Response to Intervention (RTI), gồm 3 tầng can thiệp:

  1. Tầng 1: can thiệp phổ quát, áp dụng cho toàn bộ học sinh
  2. Tầng 2: can thiệp có chọn lọc, cho nhóm học sinh có dấu hiệu khó khăn
  3. Tầng 3: can thiệp chuyên sâu, cá nhân hóa cho học sinh cần hỗ trợ đặc biệt

RTI kết hợp liên tục giữa giảng dạy, theo dõi tiến độ và điều chỉnh chiến lược. Theo RTI Action Network, mô hình này giúp phát hiện sớm vấn đề và giảm thiểu tỷ lệ học sinh tụt hậu hoặc bị đánh giá sai nhu cầu giáo dục.

Thách thức và giới hạn

Mặc dù được đánh giá là thiết yếu và hiệu quả, việc triển khai can thiệp giáo viên vẫn gặp nhiều khó khăn trong thực tế. Một trong những thách thức lớn nhất là khối lượng công việc quá tải của giáo viên, khiến họ thiếu thời gian lên kế hoạch và theo dõi từng học sinh một cách sát sao.

Thêm vào đó, nhiều giáo viên chưa được đào tạo bài bản về phân tích dữ liệu học sinh hoặc thiết kế can thiệp dựa trên bằng chứng khoa học. Việc thiếu nguồn lực hỗ trợ — như chuyên viên tâm lý học đường, phần mềm phân tích, hoặc thời gian hỗ trợ cá nhân — cũng làm giảm hiệu quả can thiệp.

Các vấn đề về bảo mật thông tin cá nhân học sinh khi dùng công nghệ, sự chênh lệch năng lực số giữa các trường, hoặc rào cản văn hóa trong phối hợp với phụ huynh cũng là những yếu tố cần được cân nhắc kỹ.

Khuyến nghị thực hành và chính sách

Để tăng cường hiệu quả của can thiệp giáo viên, cần có sự đầu tư đồng bộ từ hệ thống quản lý giáo dục đến từng trường học. Một số khuyến nghị thực hành bao gồm:

  • Đào tạo chuyên sâu và liên tục về các mô hình can thiệp như RTI, UDL, SEL
  • Xây dựng quy trình phản hồi – điều chỉnh – theo dõi rõ ràng trong nhà trường
  • Áp dụng công nghệ giáo dục không chỉ để dạy mà còn để phân tích và quản lý can thiệp

Về chính sách, cần có cơ chế khuyến khích giáo viên đổi mới phương pháp, hỗ trợ tài chính cho các nền tảng giáo dục, và đánh giá hiệu quả can thiệp như một phần trong tiêu chí chất lượng dạy học. Hệ thống hỗ trợ đa tầng (MTSS – Multi-Tiered System of Support) cũng nên được triển khai rộng rãi để tích hợp các nguồn lực trong và ngoài lớp học vào cùng một khung hoạt động.

Tài liệu tham khảo

  1. Institute of Education Sciences (IES). What Works Clearinghouse. https://ies.ed.gov/ncee/wwc/
  2. CAST. Universal Design for Learning Guidelines. https://udlguidelines.cast.org/
  3. Edutopia. Restorative Practices Overview. https://www.edutopia.org/article/restorative-practices-school-discipline-overview
  4. RTI Action Network. Understanding Response to Intervention. http://www.rtinetwork.org/
  5. ClassDojo. Classroom Behavior Management Tool. https://www.classdojo.com/
  6. Khan Academy. Personalized Learning Platform. https://www.khanacademy.org/
  7. Nearpod. Student Engagement Platform. https://nearpod.com/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề can thiệp giáo viên:

Thay đổi kiến thức và thái độ cho bà mẹ có con dưới 5 tuổi mắc nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính đang điều trị tại Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Yên Bái năm 2020
TẠP CHÍ KHOA HỌC ĐIỀU DƯỠNG - Tập 3 Số 3 - Trang 58-64 - 2020
Mục tiêu: Mô tả thực trạng và đánh giá sự thay đổi kiến thức, thái độ về bệnh, cách chăm sóc và dự phòng nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính của các bà mẹ có con dưới 5 tuổi mắc nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính đang điều trị tại Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Yên Bái năm 2020. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu can thiệp so sánh trước sau có nhóm chứng. 168 bà mẹ (84 ở nhóm chứng, 84 ở nhóm can thiệp) đượ... hiện toàn bộ
#Nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính #kiến thức #thái độ #can thiệp giáo dục sức khỏe.
Thay đổi kiến thức về chăm sóc dinh dưỡng của bà mẹ có con dưới 24 tháng tuổi tại Khoa Nhi Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn sau giáo dục sức khỏe
TẠP CHÍ KHOA HỌC ĐIỀU DƯỠNG - Tập 6 Số 02 - Trang 108-117 - 2023
Mục tiêu: Đánh giá sự thay đổi kiến thức chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ dưới 24 tháng tuổi của bà mẹ tại khoa Nhi Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn sau giáo dục sức khỏe. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu can thiệp giáo dục sức khoẻ có so sánh trước sau tiến hành trên 65 bà mẹ có con dưới 24 tháng tuổi tại khoa Nhi Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2022. Mỗi đối tượng nghiê... hiện toàn bộ
#Kiến thức dinh dưỡng #trẻ dưới 24 tháng tuổi #can thiệp giáo dục sức khỏe
Thay đổi kiến thức và thái độ tuân thủ điều trị sau giáo dục sức khỏe ở người mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lạng Sơn
TẠP CHÍ KHOA HỌC ĐIỀU DƯỠNG - Tập 6 Số 04 - Trang 77-87 - 2023
Mục tiêu: Nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả của can thiệp giáo dục sức khỏe đối với kiến thức và thái độ tuân thủ điều trị của bệnh nhân phổi tắc nghẽn mạn tính ngoại trú tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Lạng Sơn trong năm 2021. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu can thiệp so sánh trước sau trên một nhóm duy nhất gồm 65 bệnh nhân phổi tắc nghẽn mạn tính được chọn ngẫu nhiên từ tháng 01 đến ... hiện toàn bộ
#Bệnh nhân phổi tắc nghẽn mạn tính #can thiệp giáo dục sức khỏe #kiến thức #thái độ #Tuân thủ điều trị #một số yếu tố liên quan #thuốc điều trị #Bệnh Parkinson.
TÁC ĐỘNG CAN THIỆP GIÁO DỤC LÊN KIẾN THỨC VỀ DỰ PHÒNG PHƠI NHIỄM VỚI MÁU, DỊCH CƠ THỂ CỦA SINH VIÊN ĐIỀU DƯỠNG CHÍNH QUY NĂM CUỐI TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỀU DƯỠNG NAM ĐỊNH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 514 Số 2 - 2022
Improving knowledge of the occupational exposure prevention which is the base for nursing students to have a positive attitude and correct their own behavior in preventing exposure to blood and body fluids. Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả của can thiệp giáo dục lên kiến thức về dự phòng phơi nhiễm với máu, dịch cơ thể của sinh viên điều dưỡng chính quy năm cuối trường đại học điều dưỡng Nam Định. Đối ... hiện toàn bộ
#kiến thức #sinh viên điều dưỡng #phơi nhiễm #can thiệp giáo dục
THỰC TRẠNG VÀ HIỆU QUẢ CAN THIỆP RỐI LOẠN GIỌNG NÓI Ở NỮ GIÁO VIÊN TIỂU HỌC THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 510 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng rối loạn giọng nói (RLGN) và hiệu quả can thiệp cải thiện RLGN ở 476 nữ giáo viên tiểu học (GVTH) huyện Gia Lâm, TP. Hà Nội. Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu can thiệp không đối chứng. Kết quả: 87,82% GVTH ở huyện Gia Lâm có tỷ lệ RLGN cao, trong đó RLGN chức năng chiếm 78,71%, các RLGN thực thể chiếm 21,29%. Nghiên cứu can thiệp vệ sinh giọng nói, l... hiện toàn bộ
#rối loạn giọng nói #tai mũi họng #nữ giáo viên tiểu học #huyện Gia Lâm
Thực hành về sử dụng bình xịt định liều của người bệnh copd sau can thiệp giáo dục sưc khỏe tại Bệnh viện hữu nghị Đa khoa Nghệ An năm 2021
TẠP CHÍ KHOA HỌC ĐIỀU DƯỠNG - Tập 4 Số 3 - Trang 17-25 - 2021
Mục tiêu: Đánh giá những thay đổi về thực hành sử dụng bình xịt định liều của người bệnh COPD điều trị ngoại trú tại Khoa Khám bệnh, Bệnh viện Hữu Nghị Đa khoa Nghệ An sau chương trình can thiệp giáo dục. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu can thiệp giáo dục một nhóm có so sánh trước sau được thực hiện với 60 người bệnh COPD đang điều trị ngoại trú tại Khoa Khám bệnh, Bệnh viện Hữu Ng... hiện toàn bộ
#COPD #bình xịt định liều #giáo dục sức khỏe
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ CAN THIỆP NÂNG CAO KỸ NĂNG TRUYỀN THÔNG - GIÁO DỤC SỨC KHỎE PHÒNG CHỐNG BỆNH TAY CHÂN MIỆNG CHO NHÂN VIÊN Y TẾ TẠI 4 XÃ THUỘC HUYỆN ĐẠI TỪ, TỈNH THÁI NGUYÊN NĂM 2018
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 514 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả can thiệp nâng cao kỹ năng truyền thông - giáo dục sức khỏe phòng chống bệnh tay chân miệng cho nhân viên y tế tại 4 xã thuộc huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên năm 2018. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu can thiệp, thiết kế so sánh trước sau và có đối chứng. Chọn mẫu chủ đích toàn bộ nhân viên y tế xã (cán bộ y tế và y tế thôn bản) của 4 xã Hoàng Nông, Bản... hiện toàn bộ
#Nhân viên y tế #Giáo dục sức khỏe #Phòng bệnh #Bệnh tay chân miệng
Một thử nghiệm ngẫu nhiên có phân nhóm để đánh giá hiệu quả của can thiệp bền vững đa chiến lược đối với việc duy trì thực hiện các khoảng nghỉ vận động thể chất trong lớp học của giáo viên (các hoạt động làm năng lượng): giao thức nghiên cứu Dịch bởi AI
BMC Public Health - Tập 23 Số 1
Tóm tắt Danh bạ Các chính phủ trên toàn cầu đã đầu tư rất lớn vào việc triển khai và mở rộng các can thiệp thể chất tại trường học, nhưng lại thiếu bằng chứng về cách duy trì tốt nhất những can thiệp này khi sự hỗ trợ triển khai chủ động dừng lại. Nghiên cứu này sẽ đánh giá hiệu quả của một can thiệp bền vững đa chiến lược đối với việc duy trì thực hiện các hoạt động làm năng lượng (các khoảng ngh... hiện toàn bộ
Thay đổi nhận thức về phòng tái phát bệnh của người bệnh loét dạ dày tá tràng sau can thiệp giáo dục tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định 2017
TẠP CHÍ KHOA HỌC ĐIỀU DƯỠNG - Tập 1 Số 1 - Trang 28-34 - 2018
Mục tiêu: Mô tả thực trạng và đánh giá sự thay đổi nhận thức về phòng tái phát bệnh của người bệnh loét dạ dày tá tràng. Phương pháp: Nghiên cứu can thiệp giáo dục một nhóm có đánh giá trước sau được tiến hành trên 72 người bệnh loét dạ dày tá tràng điều trị nội trú tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định từ 02/2017 - 05/2017. Kết quả: Sau can thiệp nhận thức của người bệnh về chế độ ăn, lối sống và c... hiện toàn bộ
#nhận thức #loét dạ dày tá tràng #phòng bệnh tái phát
Tổng số: 31   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4